Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
300 x 600 mm |
9.50 |
5 |
0.90 |
14.90 |
90 |
22 |
1080 |
256552 |
200 x 300 mm |
|
0 |
|
|
|
|
|
|
300 x 450 mm |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
250 x 375 mm |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
300 x 900 mm |
2 |
0 |
2 |
2 |
22 |
2 |
2 |
2 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
200 x 300 mm |
5.5 |
16 |
0.96 |
9.2 |
- |
- |
- |
- |
300 x 300 mm |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
22 |
2 |
2 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
800 x 1600 mm |
9 |
2 |
2.56 |
53 |
28 |
18 |
504 |
26712 |
800 x 2400 mm |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1200 x 1200 mm |
9 |
2 |
2.88 |
61 |
28 X 12 |
16 |
396 |
24156 |
1200 x 1600 mm |
9 |
2 |
4.32 |
92 |
30 |
9 |
270 |
25398 |
1200 x 1800 mm |
9 |
2 |
4.32 |
92 |
30 |
9 |
270 |
25398 |
1200 x 2400 mm |
9 |
1 |
2.88 |
61 |
15 |
14 |
210 |
14910 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
600 x 600 mm |
9 |
4 |
1.44 |
28 |
40 |
24 |
960 |
26880 |
600 x 1200 mm |
9 |
2 |
1.44 |
31 |
68 X 10, 20 x 10 |
20 |
880 |
27280 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
600 x 600 mm |
9 |
4 |
1.44 |
28 |
40 |
24 |
960 |
26880 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
300 x 300 mm |
8 |
9 |
0.81 |
12.5 |
117 |
19 |
2223 |
27787 |
400 x 400 mm |
8.5 |
6 |
0.94 |
15.5 |
84 |
21 |
1764 |
27342 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
300 x 300 mm |
12 |
1 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
600 x 600 mm |
9 |
4 |
1.44 |
25 |
50 |
22 |
1100 |
27500 |
Kích thước gạch tính bằng mm |
Độ dày gạch trong mm |
Số lượng gạch trên mỗi hộp |
Mét vuông cho mỗi hộp |
Trọng lượng cho mỗi hộp |
Số lượng hộp trên mỗi pallet |
Sự kết hợp của pallet trên mỗi thùng chứa |
Nnumber của các hộp trên mỗi thùng chứa |
Trọng lượng ròng trên mỗi thùng chứa trong kg |
75 x 300 mm |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |